KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  290  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 100 câu hỏi đáp về tự học ngoại ngữ / Nguyễn Huy Côn . - H. : Thanh niên, 2002. - 218tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.005905, VN.019612
  • 2 100 tình huống giao tiếp Hàn Việt : Dùng kèm đĩa CD và băng cassette / Đặng Quang Hiển biên soạn. Tập 1 . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005. - 348tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.025498
  • 3 1001 thành ngữ tiếng Pháp : Tài liệu dùng cho học sinh phổ thông và những người đang học tiếng Pháp / Nguyễn Thị Liên chủ biên,Phạm Văn Phú,Nguyễn Ngọc Lan . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2003. - 79 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.005960, VN.022581
  • 4 101 lời khuyên cho người làm việc : Sách song ngữ Anh - Việt / Lê Nguyên Phương . - H. : Thanh niên, 2006. - 467tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.026248, VV.007694
  • 5 112 bài tập ngữ pháp tiếng Anh / Thu Hà, Mai Anh biên soạn . - H. : Thế giới, 2007. - 183tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: LCV5304, LCV5306, PM.025390, VN.019660, VN.026237
  • 6 120 mẩu chuyện vui Anh - Việt / Nguyễn Thiện Văn, Lương Vĩnh Kim biên soạn. Tập 1 . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2003. - 157tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: LCV231, LCV232, LCV233, LCV234, LCV235, PM.017048, VN.021090
  • 7 120 mẩu chuyện vui Anh - Việt / Nguyễn Thiện Văn, Lương Vĩnh Kim biên soạn. Tập 2 . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2003. - 159tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: LCV236, LCV237, LCV238, LCV239, LCV240, PM.017042, PM.017043, VN.021091
  • 8 120 mẩu chuyện vui Anh - Việt / Nguyễn Thiện Văn, Lương Vĩnh Kim biên soạn. Tập 3 . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2003. - 143tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: LCV244, LCV245, PM.017044, PM.017045, VN.021092
  • 9 120 mẩu chuyện vui Anh - Việt / Nguyễn Thiện Văn, Lương Vĩnh Kim biên soạn. Tập 4 . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2003. - 144tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: LCV248, LCV249, LCV250, PM.017046, PM.017047, VN.021093
  • 10 20.000+ words spelled and divided for quick reference / Mary Margaret Hosler, Charles E. Zoubek . - lần 10. - America : McGraw Hill, 2001. - 289p. ; 12 cm
  • Thông tin xếp giá: AN1183, NV.004080
  • 11 2000 từ và mẫu câu Hàn- Việt thông dụng / Kim Ki Tae, Kim Seon Kwon . - H. : Thanh niên, 1998. - 329 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: M82338, PM.005912, VN.016674
  • 12 300 bài tập phong cách học : Rèn luyện kỹ năng / Đinh Trọng Lạc . - H. : Giáo dục, 1999. - 364tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.005848, PM.005849, VN.015979
  • 13 3000 địa chỉ & Website thông dụng / Đức Minh . - H. : Thanh niên, 2006. - 722tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.022826, VN.024539
  • 14 5 năm Hán Nôm 1991 - 1995 . - H. : Trung tâm nghiên cứu Hán Nôm, 1995. - 485 tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PM.002979, VV.002697
  • 15 50 mẫu thư xin việc làm : Song ngữ Pháp - Việt / Florence Le Bras; Người dịch: Nguyễn Kim Oanh . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 208tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.003158, VN.015400
  • 16 75 readings plus / Santi V. Buscemi, Charlotte Smith . - lần 7. - America : McGraw Hill, 2004. - 517p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: AL17138, NV.005130
  • 17 ABC- 1000 câu và từ báo chí thông dụng hiện hành / Trần Chí Thiện . - Cà Mau : Mũi Cà Mau, 1999. - 100tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.006099, VN.015844, VN.015845
  • 18 Anh ngữ chuyên ngành du lịch / Người dịch: Bùi Quang Đông . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1999. - 408tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.005993, VN.015740
  • 19 Anh ngữ dí dỏm mà nghiêm túc, nụ cười ngôn ngữ Anh Việt / Anh Thư . - H. : Thanh Niên, 2004. - 311tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM.005995, VN.021643
  • 20 Anh ngữ y học hội thoại thực hành : Sách song ngữ / Đỗ Hứa, Bùi Đức Dương . - H. : Hà Nội, 2006. - 222tr ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.022911, VN.024626
  • 21 Bài giảng La Tinh . - H. : Y học, 1987. - 241tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.000439, VV.007421, VV.007422
  • 22 Bảng tra chữ Nôm . - H. : Khoa học xã hội, 1976. - 426tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.000340, TC.000495, VN.001649
  • 23 Bóng đá dưới mắt phụ nữ/ Trần Lê Dzung . - H. : Phụ nữ, 1998. - 115tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: M70890, PM.006047, VN.015914
  • 24 Các bài giảng về lịch sử Tiếng Việt : Thế kỉ XX / Đinh Văn Đức . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2005. - 272tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM.025007
  • 25 Các bình diện của từ và từ tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1986. - 244tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.000358, VN.007828, VN.007829, VV34153
  • 26 Các dân tộc ở Việt Nam cách dùng họ và đặt tên / Nguyễn Khôi . - H. : Nxb.Văn hóa dân tộc, 2006. - 215tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: LCV8106, LCV8113, PM.023819, VN.025277
  • 27 Các điều ước đa phương về ngăn ngừa và trừng trị khủng bố quốc tế : Song ngữ Anh- Việt . - H. : Chính trị quốc gia, 2002. - 357tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.005145, VV.004607
  • 28 Các mẫu câu cơ bản tiếng Hàn Quốc / John H.Ko;Lê Huy Khoa dịch và biên soạn . - TP.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002. - 177 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.005911, VN.022582
  • 29 Các nhóm từ đồng nghĩa trong tiếng Việt / Nguyễn Văn Tu . - H. : Đại học trung học chuyên nghiệp, 1982. - 526tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.000343, VN.004050, VN.004051
  • 30 Các phương thức biểu âm trong cấu trúc chữ Nôm - Việt / Nguyễn Tá Nhí . - H. : Khoa học xã hội, 1997. - 221tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: DC.002485